Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vạn vật
[vạn vật]
|
danh từ
all things, living beings
Từ điển Việt - Việt
vạn vật
|
danh từ
Mọi vật trong tự nhiên, nói chung.
Vạn vật tốt tươi, đầy sức sống.